Vòng Quarterfinals
00:30 ngày 27/01/2023
Panathinaikos
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
PAOK Saloniki 1
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃

Diễn biến chính

Panathinaikos Panathinaikos
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
Adam Gnezda Cerin 1 - 0
Kiến tạo: Bernard Anicio Caldeira Duarte
match goal
19'
🎶 Dimitris Kourmpelis match yellow.png
29'
 Georgios Vagianni💮dis match yellow.png
37'
Andraz Sporar 💧  𓆉 match yellow.png
42'
43'
match yellow.png  Nelson Miguel Castro Oliv꧋eira
45'
match yellow.png 𝐆 Douglas Auguꩵsto Gomes Soares
48'
match yellow.png  🦩 Luis Rafael Soares Alves,Rafa
ꦡ 💫  Zvonimir Sarlija match yellow.png
51'
67'
match yellow.png  ꦓ ꧟  Stefan Schwab
 Adam Gnezda Cerin 🌊 🤪 match yellow.png
77'
78'
match pen 1 - 1 Nelson ෴Miguel Castro Oliveira
86'
match yellow.png ಌ  Giannis Konstantelias
89'
match red B⛦randon Thomas Llamas 
90'
match yellow.png 𝐆 Barcellos Freda Taison

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  🐲 match phan luoi 🧜  Phản lưới nhà  🌄 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𒐪  🎃 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Panathinaikos Panathinaikos
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
3
 
Cứu thua
 
3
105
 
Pha tấn công
 
90
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 6
3.67 Thẻ vàng 2.67
7 Sút trúng cầu môn 6.67
65.33% Kiểm soát bóng 58%
17 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.8
1.3 Bàn thua 1
5.7 Phạt góc 5
2.7 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.6
55.7% Kiểm soát bóng 54.6%
11 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Panathinaik🃏os (42trận) ไ
Chủ Khách
 ಞ PAOওK Saloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
7
3
HT-H/FT-T
7
1
4
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
0
HT-H/FT-H
2
2
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
1
4
2
4
HT-B/FT-B
2
5
3
7
2J Bet