Vòng Vòng bảng
17:10 ngày 01/02/2022
Nhật Bản
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Saudi Arabia
Địa điểm: National Olympic Stadium
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Nhật Bản Nhật Bản
Phút
Saudi Arabia Saudi Arabia
4'
match yellow.png 🐼 Ali Albulayhi
🥃 Ko Itakura match yellow.png
21'
23'
match change Abdulmalek Abdullaga Alkhaibri
Ra sân: Abdulelah Al Malki
Takumi Minamino 1 - 0
Kiến tạo: Junya Ito
match goal
32'
Junya Ito 2 - 0
Kiến tạo: Yuto Nagatomo
match goal
50'
55'
match change Saud Abdulhamid
Ra sân: Ali Al-Hassan
55'
match change Hattan Bahebri
Ra sân: Fahd Al Muwallad
Daizen Maeda
Ra sân: Yuya Osako
match change
74'
75'
match change Abdulla Al Hamdan
Ra sân: Firas Al-Buraikan
75'
match yellow.png ꦆ Hattan Bahebri
Takuma Asano
Ra sân: Takumi Minamino
match change
77'
Yuta Nakayama
Ra sân: Yuto Nagatomo
match change
77'
78'
match change Khalid Al-Ghannam
Ra sân: Abdulla Al Hamdan
Genki Haraguchi
Ra sân: Wataru ENDO
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𒊎 Hỏng phạt đền match phan luoi♏ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Nhật Bản Nhật Bản
Saudi Arabia Saudi Arabia
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
9
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Sút Phạt
 
5
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
10
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
1
109
 
Pha tấn công
 
140
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Takuma Asano
21
Ritsu Doan
8
Genki Haraguchi
1
Eiji Kawashima
11
Takefusa Kubo
9
Daizen Maeda
16
Shinnosuke Nakatani
20
Yuta Nakayama
23
Daniel Schmidt
7
Gaku Shibasaki
2
Ueda Naomichi
22
Miki Yamane
Nhật Bản Nhật Bản 4-1-4-1
4-2-3-1 Saudi Arabia Saudi Arabia
12
Gonda
5
Nagatomo
3
Taniguch...
4
Itakura
19
Sakai
6
ENDO
10
Minamino
13
Morita
17
Tanaka
14
Ito
15
Osako
21
Owais
2
Ghanam
4
Al-Amri
5
Albulayh...
13
Al-Shahr...
15
Al-Hassa...
8
Malki
19
Muwallad
23
Kanno
10
Dawsari
9
Al-Burai...

Substitutes

12
Saud Abdulhamid
6
Mohammed Al-Burayk
20
Khalid Al-Ghannam
11
Abdulla Al Hamdan
7
Abdulmalek Abdullaga Alkhaibri
16
Sami Al-Najei
22
Fawaz Al Qarni
1
Mohammed Alyami
3
Ziyad Al Sahafi
14
Haitham Asiri
18
Hattan Bahebri
17
Ahmed Sharahili
Đội hình dự bị
Nhật Bản Nhật Bản
Takuma Asano 18
Ritsu Doan 21
Genki Haraguchi 8
Eiji Kawashima 1
Takefusa Kubo 11
Daizen Maeda 9
Shinnosuke Nakatani 16
Yuta Nakayama 20
Daniel Schmidt 23
Gaku Shibasaki 7
Ueda Naomichi 2
Miki Yamane 22
Nhật Bản Saudi Arabia
12 Saud Abdulhamid
6 Mohammed Al-Burayk
20 Khalid Al-Ghannam
11 Abdulla Al Hamdan
7 Abdulmalek Abdullaga Alkhaibri
16 Sami Al-Najei
22 Fawaz Al Qarni
1 Mohammed Alyami
3 Ziyad Al Sahafi
14 Haitham Asiri
18 Hattan Bahebri
17 Ahmed Sharahili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.67
7 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 6.67
63.67% Kiểm soát bóng 66%
9.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.4 Bàn thắng 1.2
0.4 Bàn thua 1.4
5.9 Phạt góc 7.2
0.8 Thẻ vàng 2
6.8 Sút trúng cầu môn 4.4
63.9% Kiểm soát bóng 64.5%
11.6 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Nhật Bản (12trận)
Chủ Khách
🍰 Saudi Arabia (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
6
2
2
2J Bet