

0.94
0.90
0.82
1.00
2.16
3.50
3.00
0.70
1.16
0.77
1.05
Diễn biến chính




Kiến tạo: Bernard Berisha

Ra sân: Sergey Babkin

Ra sân: Benjamin Garre


Ra sân: Svetoslav Kovachev

Ra sân: Bernard Berisha

Ra sân: Artem Timofeev

Ra sân: Lucas Lovat

Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Amar Rahmanovic

Ra sân: Vladislav Shitov

Ra sân: Fernando Peixoto Costanza

Bàn thắng
Phạt đền
H♑ỏng phạt đền
⭕
🐈 ꦰ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
❀ 🧸
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Amar Rahmanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.13 | |
22 | Fernando Peixoto Costanza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 15 | 6.23 | |
15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
10 | Benjamin Garre | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 9 | 6.31 | |
95 | Ilya Gaponov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
4 | Aleksandr Soldatenkov | Defender | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
5 | Yuri Gorshkov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 1 | 0 | 12 | 6.26 | |
73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
14 | Nikita Saltykov | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.13 |
Terek Grozny
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mohamed Konate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
94 | Artem Timofeev | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
7 | Bernard Berisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.18 | |
36 | Lucas Lovat | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
5 | Milos Satara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
88 | Giorgi Shelia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.35 | |
8 | Miroslav Bogosavac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
98 | Svetoslav Kovachev | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.16 | |
75 | Nader Ghandri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.42 | |
16 | Camilo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 6.12 | |
4 | Turpal-Ali Ibishev | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ