Vòng 23
00:00 ngày 07/02/2024
Karmiotissa Polemidion
Đã kết thúc 1 - 3 (1 - 2)
AEL Limassol
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.82
O 2.5
0.87
U 2.5
0.77
1
2.60
X
3.05
2
2.44
Hiệp 1
+0
0.99
-0
0.85
O 1
0.88
U 1
0.94

Diễn biến chính

Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
Phút
AEL Limassol AEL Limassol
5'
match phan luoi 0 - 1ও Kypros Christoforou(OW)
𒈔 Razvan Gradinaru match yellow.png
10'
Joey Suk match yellow.png
34'
36'
match yellow.png ꦉ Djalma Antonio da Silva Filho
Demetris Theodorou 1 - 1 match pen
38'
39'
match yellow.png 💎 Javier Osvaldo Mendoza
43'
match goal 1 - 2 Slobodan Medojevic
69'
match yellow.png ও Ravy Tsouka Dozi
81'
match yellow.png 🧜 Evangelos Andreou
83'
match yellow.png 🌌 Giannis Anestis
90'
match goal 1 - 3 Fabrice Kah Nkwoh

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𓃲 Hỏng phạt đền match phan luoi🐻 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🀅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karmiotissa Polemidion Karmiotissa Polemidion
AEL Limassol AEL Limassol
7
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
15
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
14
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
14
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Cứu thua
 
6
134
 
Pha tấn công
 
103
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3.33
46% Kiểm soát bóng 48.33%
12.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.1
1.8 Bàn thua 2.1
3.1 Phạt góc 3.6
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.4 Sút trúng cầu môn 3
44.2% Kiểm soát bóng 47.2%
10 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🏅 Karmiotissa Polemidion (25trận)
Chủ Khách
♋ AEL Limassol (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
6
2
6
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
0
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
0
3
3
2J Bet